Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Capitol Hill


noun
a hill in Washington, D.C., where the Capitol Building sits and Congress meets
- they are debating the budget today on Capitol Hill
Syn:
the Hill
Instance Hypernyms:
hill
Part Holonyms:
Washington, Washington D.C., American capital, capital of the United States


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.